CAT 5E UTP 24 AWG Patch Cord

GENERAL SCOPE

CAT 5E UTP patch cords are used for connecting the servers, the terminals, transmission applications at frequencies up to 100 MHz. The patch cords of CADIVI comply with all of the performance requirements for current and proposed applications such as Gigabit Ethernet, 100BASE-Tx, token ring, 150 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, analog (Broadband, Baseband) and digital video, analog and digital voice (VoIP).

APPLIED STANDARD

ANSI/TIA/EIA – 568 – C.2

Identification of cores

By color:
Pair 1: Blue – White with blue stripe
Pair 2: Orange – White with orange stripe
Pair 3: Green – White with green stripe
Pair 4: Brown – White with brown stripe

 

Construction

CADIVI_87_Patch_Cord_CAT5E_Brochure_2pp_150930_Print-1

Technical characteristics

  5.1. KIỂU BẤM ĐẦU CÁP

 

     WIRING SCHEME

 

  • Kiểu nối: nối thẳng, T568B
  • Type: straight-through, T568B

 

CADIVI_87_Patch_Cord_CAT5E_Brochure_2pp_150930_Print-2

     5.2. ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

     MECHANICAL CHARACTERISTICS

 

  • Đường kính ruột dẫn: 0,510 ± 0,003 mm.
  • Conductor diameter: 0,510 ± 0,003 mm.

 

  • Lực kéo đứt cáp: ≥ 400 N.
  • Breaking strength of cable: ≥ 400 N.

 

  • Thử uốn cong (4 lần đường kính cáp ở - 20 ± 1 °C): không vết nứt.
  • Bending test (4 x diameter of cable,                    at - 20 ± 1 °C): no crack.

 

  • Chiều dày mạ vàng của đầu cắm RJ45: ≥ 50 ì inch.
  • Gold plating thickness of RJ45 plug: ≥ 50 ì inch.

 

  • Chu kỳ chèn cắm đầu của RJ45: ≥ 750 chu kỳ.
  • Insertion life of RJ45 plug: ≥ 750 mating cycles.

 

 

     5.3. ĐẶC TÍNH ĐIỆN (của 100 m cáp ở 20 °C)

     ELECTRICAL CHARACTERISTICS (for 100 m cable at 20 °C)

  • Điện trở một chiều: £ 9,38 .
  • D.C resistance: £ 9,38 .
  • Điện dung công tác (tại 1 kHz):  £ 5,6 nF.
  • Mutual capacitance (at 1 kHz): £ 5,6 nF.
  • Trở kháng đặc tính: 100  ± 15 %.
  • Impedance: 100  ± 15 %.
 

     5.4. ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN (của 100 m cáp ở 20 °C)

     TRANSMISSION CHARACTERISTICS (for 100 m cable at 20 °C)

         

 

Tần số

Frequency

(MHz)

Suy hao phản xạ

 

(Min, dB)

 

Return loss

Suy hao truyền dẫn

 

(Max, dB)

 

Insertion loss

Suy hao xuyn m đầu gần

(Min, dB)

 

NEXT loss

Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu gần

(Min, dB)

PSNEXT loss

Suy hao  xuyên âm đầu xa

(Min, dB)

 

ACRF

Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu xa

(Min, dB)

PSACRF

Trễ truyền dẫn

(Max, ns)

 

Pro. delay

Chnh lệch trễ truyền dẫn

(Max, ns)

 

1,0

20,0

2,0

65,3

62,3

63,8

60,8

570

≤ 45

4,0

23,0

4,1

56,3

53,3

51,8

48,8

552

≤ 45

8,0

24,5

5,8

51,8

48,8

45,7

42,7

547

≤ 45

10,0

25,0

6,5

50,3

47,3

43,8

40,8

545

≤ 45

16,0

25,0

8,2

47,2

44,2

39,7

36,7

543

≤ 45

20,0

25,0

9,3

45,8

42,8

37,8

34,8

542

≤ 45

25,0

24,3

10,4

44,3

41,3

35,8

32,8

541

≤ 45

31,25

23,6

11,7

42,9

39,9

33,9

30,9

540

≤ 45

62,5

21,5

17

38,4

35,4

27,9

24,9

539

≤ 45

100,0

20,1

22

35,3

32,3

23,8

20,8

538

≤ 45

 

DATACOM (LAN) CABLE OTHER

CAT 5E UTP 24 AWG & Cat 6 UTP 23AWG

Datacom (LAN) Cable