Landscape cable

Copper conductor pvc jacketed

TỔNG QUAN

Giới thiệu

 
 
·      Công dụng:
 Lắp đặt trực tiếp trong đất cho hệ thống chiếu sáng sân vườn ngoài trời.
 Nhiệt độ làm việc dài hạn của cáp: 60oC; 70oC.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

Đạt tiêu chuẩn: UL 493 (Nhiệt độ làm việc: -25oC ÷ 60oC)

CẤU TRÚC

Điện áp : 150V
·      Ruột : Đồng 
·      Tiết diện : 16 AWG ÷ 8AWG
·      Cách điện : PVC không chì (Lead Free)

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Đặc tính kỹ thuật

 
 
Mặt cắt danh định
Nominal area
Kết cấu ruột
Structure of conductor
Bề dày danh định
Nominal thickness
Kích thước gần đúng
Outside dimension (Appr.)
Khối lượng (Gần đúng)
Weight of cable (Appr.)
Chiều dài cáp
Standard delivery length
AWG
No x mm2
No x wire gauges
No x mm
inch
mm
inch
mm
lb/ft
kg/km
feet
m
16/2
2/1,32
26/30
26/0,254
0,030
0,76
0,122 x 0,263
3,10 x 6,68
0,0276
41,0
500
152,44
14/2
2/2,08
41/30
41/0,254
0,038
0,97
0,152 x 0,322
3,86 x 8,18
0,0434
64,6
500
152,44
12/2
2/3,29
65/30
65/0,254
0,045
1,14
0,182 x 0,393
4,62 x 9,98
0,0659
98,1
500
152,44
10/2
2/5,27
104/30
104/0,254
0,045
1,14
0,206 x 0,442
5,23 x 11,23
0,0946
140,7
500
152,44
8/2
2/8,54
7/19/19
7/19/0,254
0,045
1,14
0,259 x 0,547
6,58 x 13,89
0,1495
222,5
500
152,44

Cáp xuất khẩu khác

Pump cable with ground

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed (4 lõi)

Pump cable with ground

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed

Power cord cable

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed (4 lõi)

Power cord cable

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed (3 lõi)