DVV/Scb – 0,6/1 kV & DVVm/Scb – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU BẰNG SỢI ĐỒNG ĐAN LƯỚI, TỪ 2 ĐẾN 30 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Scb và DVVm/Scb  sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

• TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
• TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng số trên cách điện màu trắng.
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 15, 20, 30.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

Cap_dieu_khien-75

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.

Lõi cáp DVV/Scb Core of DVV/Scb

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC

tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal area

 

Số sợi/

Đ.kính sợi danh nghĩa

Number/

Nominal dia. of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

7/0,30

0,90

0,8

36,0

0,75

7/0,37

0,11

0,8

24,5

1

7/0,425

1,27

0,8

18,1

1,5

7/0,52

1,56

0,8

12,1

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

 

Lõi cáp DVVm/Scb – Core of DVVm/Scb

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC

tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal area

 

Số sợi/

Đ.kính sợi danh nghĩa

Number/

Nominal dia. of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

16/0,20

0,92

0,8

39,0

0,75

24/0,20

0,13

0,8

26,0

1

32/0,20

1,30

0,8

19,5

1,5

30/0,25

1,58

0,8

13,3

2,5

50/0,25

2,04

0,8

7,98

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

2 lõi 2 cores

3 lõi 3 cores

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

mm2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

0,5

0,16

1,8

9,6

0,16

1,8

10,0

0,75

0,16

1,8

10,0

0,16

1,8

10,6

1

0,16

1,8

10,4

0,16

1,8

11,0

1,5

0,16

1,8

11,0

0,16

1,8

11,5

2,5

0,16

1,8

12,0

0,16

1,8

12,5

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

4 lõi 4 cores

5 lõi 5 cores

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

mm2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

0,5

0,16

1,8

10,7

0,16

1,8

11,4

0,75

0,16

1,8

11,2

0,16

1,8

12,0

1

0,16

1,8

11,6

0,16

1,8

12,6

1,5

0,16

1,8

12,5

0,16

1,8

13,3

2,5

0,16

1,8

13,5

0,16

1,8

14,7

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

6 lõi 6 cores

7 lõi 7 cores

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

mm2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

0,5

0,16

1,8

12,1

0,16

1,8

12,9

0,75

0,16

1,8

12,7

0,16

1,8

13,6

1

0,16

1,8

13,3

0,16

1,8

14,2

1,5

0,16

1,8

14,4

0,20

1,8

15,4

2,5

0,20

1,8

15,7

0,20

1,8

16,9

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

8 lõi 8 cores

10 lõi 10 cores

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

mm2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

0,5

0,16

1,8

13,7

0,20

1,8

14,8

0,75

0,20

1,8

14,6

0,20

1,8

15,6

1

0,20

1,8

15,3

0,20

1,8

16,4

1,5

0,20

1,8

16,4

0,20

1,8

17,6

2,5

0,20

1,8

18,0

0,20

1,8

19,4

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

12 lõi 12 cores

15 lõi 15 cores

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

mm2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

0,5

0,20

1,8

15,3

0,20

1,8

16,2

0,75

0,20

1,8

16,1

0,20

1,8

17,1

1

0,20

1,8

16,9

0,20

1,8

18,0

1,5

0,20

1,8

18,1

0,20

1,8

19,5

2,5

0,20

1,8

19,9

0,20

1,8

21,5

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

20 lõi 20 cores

30 lõi 30 cores

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Đường

kính sợi đồng đan

danh nghĩa

Nominal diameter of braided wire

Chiều

dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

mm2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

0,5

0,20

1,8

18,0

0,20

1,8

20,4

0,75

0,20

1,8

19,1

0,20

1,8

22,2

1

0,20

1,8

20,2

0,20

1,8

23,4

1,5

0,20

1,8

21,4

0,25

1,8

25,4

2,5

0,20

1,8

24,1

0,25

1,9

28,5

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Cáp điều khiển khác

DVV – 0,6/1kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC

DVV/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

DVV/SWA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

DVV/Sc – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, có MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC

DVV/Sc/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

DVV/Sc/SWA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

DXV – 0,6/1kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC

DXV/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

DXV/SWA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

DXV/Sc – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC