CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG
ISO 9001:2015 |
Chứng nhận Hệ thống QLCL phù hợp tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 / ISO 9001:2015 |
|
ISO/IEC 17025:2005 |
Chứng nhận Phòng Thử nghiệm dây cáp điện CADIVI phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2005 |
CHỨNG NHẬN HỢP QUY
04-10 (CADIVI 01-2019) - Hợp quy QCVN 4:2009/BKHCN |
Dây cáp điện, dây điện từ (tải về để xem chi tiết các loại sản phẩm) |
||
04-10 (CADIVI 02-2019) Hợp quy QCVN 4:2009/BKHCN |
Dây cáp điện |
CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN
09-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn TCVN 5935-1:2013 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVC; AI/XLPE/PVC |
||||||
08-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60502-1:2009 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVC; AI/XLPE/PVC |
||||||
11-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn TCVN 5935-2:2013 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC |
||||||
10-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60502-2:2014 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC; Al/XLPE/HDPE |
||||||
12-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn BS 6387:2013 |
Cáp chống cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - cấu trúc Cu/Mica/PVC; Cu/Mica /PVC/PVC; Cu/Mica/XLPE/PVC |
||||||
13-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60332-3-22:2018 |
Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF |
||||||
14-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60332-3-24:2018 |
Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF |
||||||
05 & 06-18-Hợp chuẩn BS-EN 61386 |
Ống luồn cứng và đàn hồi bằng Polyvinyl Clorua dùng cho quản lý cáp |
CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
CE certificate (EN 50525-2-31:2011/EN 50525-1:2011) |
Single core PVC insulated cords (non-sheathed cables for fixed wiring), rated voltage 450/750 V |
||||||||
CE certificate (EN 50525-2-11:2011/EN 50525-1:2011) |
Flexible cables (cords) - PVC sheath and insulated, rated voltage 300/500V |
||||||||
PSE certificate JCT4-547 |
|
||||||||
PSE certificate JCT4-548 |
|
||||||||
SAA182536 / AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CV 400; 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV) VC 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA 171691 - AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CVV 400; 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA-182732-EA / AS/NZS 5000.2:2006 |
CVVf (450/750V) |
||||||||
SAA-182539-EA / AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CVV 0.5; 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA-182537-EA - AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CV 0.5; 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0 mm2 (0.6/1 kV) VC 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0; 0.5 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA-182525-EA - AS/NZS 5000.2:2006 |
CVV 1; 1.5; 2.5; 4; 6; 10; 16 mm2 (450/750V) |
CHỨNG NHẬN CÁP CHUYÊN DỤNG
TUV certificate B 089558 0011 Rev 00 |
CXE/S/AWA-FRT-LSHF 500mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0010 Rev 00 |
CXE/S/FRT-LSHF 500mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0009 Rev 00 |
CXE/AWA/FRT-LSHF 1c x 2.5 mm2 to 1c x 75 mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0008 Rev 00 |
CXE/FRT-LSHF 1x16, 1x120 and 1x500 mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0007 Rev 00 |
DXE/Sc/SWA/FRT-LSHF 7x1.25 and 10x1.25 mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0006 Rev 00 |
CXE/S/AWA/FRT-LSHF 1x240, 1x300 and 1x400mm2 |
TUV certificate AK 50437835 0001 |
0.6/1 Kv CU/MT/XLPE/PVC 1x120…300 mm2 |
||
TUV certificate AK 50437831 0001 |
0.6/1 Kv CU/MT/XLPE/PVC 1x1,5…95 mm2 |
Certificate of conformity by TUV Rheinland |
GCN đủ điều kiện KT số 141 |
Cáp điện sơ cấp 5 kV sử dụng trong hệ thống đèn hiệu sân bay, ký hiệu CXE/S 1 x 6 mm2 - 5 kV |
||
GCN đủ điều kiện KT số 137 |
Cáp điện sơ cấp 5 kV sử dụng trong hệ thống đèn hiệu sân bay, ký hiệu CXE/S 1 x 6 mm2 - 5 kV |
CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG
ISO 9001:2015 |
Chứng nhận Hệ thống QLCL phù hợp tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 / ISO 9001:2015 |
|
ISO/IEC 17025:2005 |
Chứng nhận Phòng Thử nghiệm dây cáp điện CADIVI phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2005 |
CHỨNG NHẬN HỢP QUY
04-10 (CADIVI 01-2019) - Hợp quy QCVN 4:2009/BKHCN |
Dây cáp điện, dây điện từ (tải về để xem chi tiết các loại sản phẩm) |
||
04-10 (CADIVI 02-2019) Hợp quy QCVN 4:2009/BKHCN |
Dây cáp điện |
CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN
09-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn TCVN 5935-1:2013 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVC; AI/XLPE/PVC |
||||||
08-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60502-1:2009 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVC; AI/XLPE/PVC |
||||||
11-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn TCVN 5935-2:2013 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC |
||||||
10-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60502-2:2014 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC; Al/XLPE/HDPE |
||||||
12-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn BS 6387:2013 |
Cáp chống cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - cấu trúc Cu/Mica/PVC; Cu/Mica /PVC/PVC; Cu/Mica/XLPE/PVC |
||||||
13-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60332-3-22:2018 |
Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF |
||||||
14-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60332-3-24:2018 |
Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF |
||||||
05 & 06-18-Hợp chuẩn BS-EN 61386 |
Ống luồn cứng và đàn hồi bằng Polyvinyl Clorua dùng cho quản lý cáp |
CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
CE certificate (EN 50525-2-31:2011/EN 50525-1:2011) |
Single core PVC insulated cords (non-sheathed cables for fixed wiring), rated voltage 450/750 V |
||||||||
CE certificate (EN 50525-2-11:2011/EN 50525-1:2011) |
Flexible cables (cords) - PVC sheath and insulated, rated voltage 300/500V |
||||||||
PSE certificate JCT4-547 |
|
||||||||
PSE certificate JCT4-548 |
|
||||||||
SAA182536 / AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CV 400; 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV) VC 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA 171691 - AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CVV 400; 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA-182732-EA / AS/NZS 5000.2:2006 |
CVVf (450/750V) |
||||||||
SAA-182539-EA / AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CVV 0.5; 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA-182537-EA - AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 |
CV 0.5; 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0 mm2 (0.6/1 kV) VC 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0; 0.5 mm2 (0.6/1 kV) |
||||||||
SAA-182525-EA - AS/NZS 5000.2:2006 |
CVV 1; 1.5; 2.5; 4; 6; 10; 16 mm2 (450/750V) |
CHỨNG NHẬN CÁP CHUYÊN DỤNG
TUV certificate B 089558 0011 Rev 00 |
CXE/S/AWA-FRT-LSHF 500mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0010 Rev 00 |
CXE/S/FRT-LSHF 500mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0009 Rev 00 |
CXE/AWA/FRT-LSHF 1c x 2.5 mm2 to 1c x 75 mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0008 Rev 00 |
CXE/FRT-LSHF 1x16, 1x120 and 1x500 mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0007 Rev 00 |
DXE/Sc/SWA/FRT-LSHF 7x1.25 and 10x1.25 mm2 |
||||||
TUV certificate B 089558 0006 Rev 00 |
CXE/S/AWA/FRT-LSHF 1x240, 1x300 and 1x400mm2 |
TUV certificate AK 50437835 0001 |
0.6/1 Kv CU/MT/XLPE/PVC 1x120…300 mm2 |
||
TUV certificate AK 50437831 0001 |
0.6/1 Kv CU/MT/XLPE/PVC 1x1,5…95 mm2 |
Certificate of conformity by TUV Rheinland |
GCN đủ điều kiện KT số 141 |
Cáp điện sơ cấp 5 kV sử dụng trong hệ thống đèn hiệu sân bay, ký hiệu CXE/S 1 x 6 mm2 - 5 kV |
||
GCN đủ điều kiện KT số 137 |
Cáp điện sơ cấp 5 kV sử dụng trong hệ thống đèn hiệu sân bay, ký hiệu CXE/S 1 x 6 mm2 - 5 kV |