Certificates

Certificate by TUV SUD

Cáp chậm cháy, ký hiệu: CXE/S/AWA/FRT-LSHF; DXE/Sc/SWA/FRT-LSHF; CXE/FRT-LSHF; CXE/AWA/FRT-LSHF; CXE/S/FRT-LSHF; CXE/S/AWA/FRT-LSHF

Download
Certificate of conformity by TUV Rheinland Cáp chống cháy, cấu trúc 0,6/1 kV Cu/MT/XLPE/PVC 1x120... 300 mm2 và 1x1,5...95 mm2 Download
06-19 (CADIVI 01-2019)-BS EN 50618:2014 Cáp điện dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, ký hiệu H1Z2Z2-K Download
04-10 (CADIVI 01-2019) - Hợp quy QCVN 4:2009/BKHCN Dây cáp điện, dây điện từ (tải về để xem chi tiết các loại sản phẩm) Download
08-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60502-1:2009 Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVCAI/XLPE/PVC Download
09-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn TCVN 5935-1:2013 Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVC; AI/XLPE/PVC Download
10-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60502-2:2014 Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC; Al/XLPE/HDPE Download
11-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn TCVN 5935-2:2013 Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC Download
12-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn BS 6387:2013 Cáp chống cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - cấu trúc Cu/Mica/PVC; Cu/Mica /PVC/PVC; Cu/Mica/XLPE/PVC Download
13-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60332-3-22:2018 Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF Download
14-19 (CADIVI 01-2019) Hợp chuẩn IEC 60332-3-24:2018 Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF Download
SAA182536 / AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1

CV 400; 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV)

VC 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm2 (0.6/1 kV)

Download
SAA-182732-EA / AS/NZS 5000.2:2006 CVVf (450/750V) Download
SAA-182539-EA / AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 CVV 0.5; 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0 mm2 (0.6/1 kV) Download
SAA-182537-EA - AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1

CV 0.5; 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0 mm2 (0.6/1 kV)

VC 16; 10; 6; 4; 2.5; 1.5; 1.0; 0.5 mm(0.6/1 kV)

Download
SAA-182525-EA - AS/NZS 5000.2:2006 CVV 1; 1.5; 2.5; 4; 6; 10; 16 mm(450/750V) Download
SAA 171691 - AS/NZS 5000.1:2005 Inc A1 CVV 400; 300; 240; 185; 150; 120; 95; 70; 50; 35; 25 mm(0.6/1 kV) Download
05 & 06-18-Hợp chuẩn BS-EN 61386 Ống luồn cứng và đàn hồi bằng Polyvinyl Clorua dùng cho quản lý cáp Download
CE certificate (EN 50525-2-31:2011/EN 50525-1:2011) Single core PVC insulated cords (non-sheathed cables for fixed wiring), rated voltage 450/750 V Download
CE certificate (EN 50525-2-11:2011/EN 50525-1:2011) Flexible cables (cords) - PVC sheath and insulated, rated voltage 300/500V Download
ISO 9001:2015 Chứng nhận Hệ thống QLCL phù hợp tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 / ISO 9001:2015 Download