CCG - ... x ...

DÂY VUÔNG DẸP GIÁP GIẤY

GENERAL SCOPE

Rectangular copper wire: hard, semi-hard, annealed to be used for motors, transformers, electric devives with high capacity.

CODE OF WIRE

Code: CCG - (thickness) x (width)

DAY_VUONG_DEP_GIAP_GIAY

APPLIED STANDARD

TCVN 7675-27:2008
IEC 60317-0-2
TCVN 7920–1:2008

conductor

Rectangular copper wires

Bán kính góc lượn

IEC 60317-0-2

Đặc tính kỹ thuật

Kích thước

Sizes

Chiều dày danh nghĩa

Nominal thickness

Chiều rộng danh định

Nominal width

Tiết diện mặt cắt danh nghĩa

Nominal area (Theo/As IEC 60317-0-2)

Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C

Max. DC resistance at 20 0C

Độ dãn dài tương đối nhỏ nhất khi kéo đứt

 

Dung sai (chiều dày/chiều rộng)

Tolerance (Thickness/width)

Số lớp giấy cách điện

Quantity of sheets of covered papers

 

 

mm

mm

mm2

/m

(%)

 

 

2,5x8,0

2,5

8,0

19,45

0,000886

30

± 0,03/0,07

04

2,8x6,0

2,8

6,0

16,25

0,001061

30

± 0,03/0,05

04

3,0x11,2

3,0

11,2

33,05

0,000522

32

± 0,05/0,07

04

4,0x11,2

4,0

11,2

43,94

0,000392

32

± 0,05/0,07

COVERED PAPER

As per TCVN 7920-1:2008. 

Kích thước

Sizes

Chiều dày danh nghĩa

Nominal thickness

Chiều rộng danh định

Nominal width

Tiết diện mặt cắt danh nghĩa

Nominal area (Theo/As IEC 60317-0-2)

Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C

Max. DC resistance at 20 0C

Độ dãn dài tương đối nhỏ nhất khi kéo đứt

 

Dung sai (chiều dày/chiều rộng)

Tolerance (Thickness/width)

Số lớp giấy cách điện

Quantity of sheets of covered papers

 

 

mm

mm

mm2

/m

(%)

 

 

2,5x8,0

2,5

8,0

19,45

0,000886

30

± 0,03/0,07

04

2,8x6,0

2,8

6,0

16,25

0,001061

30

± 0,03/0,05

04

3,0x11,2

3,0

11,2

33,05

0,000522

32

± 0,05/0,07

04

4,0x11,2

4,0

11,2

43,94

0,000392

32

± 0,05/0,07

04

PAPER COVERED RECTANGULAR COPPER WIRES OTHER

Found no others